intangible capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intangible capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intangible capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intangible capital.
Từ điển Anh Việt
Intangible capital
(Econ) Vốn vô hình.