intangible goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intangible goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intangible goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intangible goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intangible goods

    * kinh tế

    hàng hóa vô hình