nonphysical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonphysical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonphysical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonphysical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonphysical
Similar:
intangible: lacking substance or reality; incapable of being touched or seen
that intangible thing--the soul
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).