touchable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

touchable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touchable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touchable.

Từ điển Anh Việt

  • touchable

    /'tʌtʃəbl/

    * tính từ

    có thể sờ mó được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touchable

    Similar:

    tangible: perceptible by the senses especially the sense of touch

    skin with a tangible roughness

    Antonyms: intangible