tangible net worth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tangible net worth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangible net worth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangible net worth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tangible net worth
* kinh tế
giá trị hữu hình
giá trị thực tế
giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình
tài sản hữu hình ròng
trị giá thuần hữu hình
Từ liên quan
- tangible
- tangibles
- tangibleness
- tangible cost
- tangible asset
- tangible goods
- tangible value
- tangible assets
- tangible profit
- tangible wealth
- tangible capital
- tangible returns
- tangible property
- tangible net worth
- tangible investment
- tangible possession
- tangible fixed assets
- tangible assets turnover
- tangible personal property