tangibles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tangibles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tangibles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tangibles.

Từ điển Anh Việt

  • tangibles

    /'tændʤəblz/

    * danh từ số nhiều

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tangibles

    * kinh tế

    các đối tượng đầu tư hữu hình