palpal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpal.

Từ điển Anh Việt

  • palpal

    * tính từ

    (động vật học) thuộc mảnh môi sờ, thuộc mấu chân sờ