palpitant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpitant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpitant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpitant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palpitant

    having a slight and rapid trembling motion

    palpitant movements rather than violent eruptions

    my palpitating heart

    Synonyms: palpitating

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).