palpator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palpator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpator.
Từ điển Anh Việt
palpator
xem palpate
palpator
xem palpate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.