palla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palla.
Từ điển Anh Việt
palla
* danh từ
số nhiều palae
(cổ La mã) áo ngoài phụ nữ