palladian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palladian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palladian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palladian.

Từ điển Anh Việt

  • palladian

    * tính từ

    thuộc nữ thần Palat ức Athêna (Hy lạp)

    thuộc trí tuệ, thuộc trí thức

    theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ) 16)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palladian

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc kiểu Paladio

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palladian

    referring to or relating to or having the style of architecture created by Andrea Palladio

    the much imitated arch and column compositions known as the Palladian motif