palladium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palladium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palladium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palladium.

Từ điển Anh Việt

  • palladium

    /pə'leidjəm/

    * danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/

    (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)

    sự bảo hộ, sự che chở

    vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

    * danh từ

    (hoá học) Palađi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palladium

    * kỹ thuật

    ô tô:

    palađi (hóa học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palladium

    a silver-white metallic element of the platinum group that resembles platinum; occurs in some copper and nickel ores; does not tarnish at ordinary temperatures and is used (alloyed with gold) in jewelry

    Synonyms: Pd, atomic number 46