pd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pd.
Từ điển Anh Việt
pd
* danh từ
(vt của paid) đã trả tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pd
Similar:
palladium: a silver-white metallic element of the platinum group that resembles platinum; occurs in some copper and nickel ores; does not tarnish at ordinary temperatures and is used (alloyed with gold) in jewelry
Synonyms: atomic number 46
Từ liên quan
- pd
- pda
- pde
- pdl
- pdn
- pdt
- pdsa
- pdflp
- pd (palladium)
- pd (public domain)
- pds (page data set)
- pdu (protocol data unit)
- pd (potential difference)
- pdf (parallel data field)
- pdn (public data network)
- pds (partitioned data set)
- pds (processor direct slot)
- pdm (pulse delta modulation)
- pda (physical device address)
- pdl (program design language)
- pdf (portable document format)
- pdr (price description record)
- pdl (page-description language)
- pdm (pulse duration modulation)
- pdp (programmed data processor)
- pdr (preliminary design review)
- pda (personal digital assistant)
- pda ( personal digital assistant)
- pdaid (problem determination aid)
- pdap diallyphthalate molding compound
- pdir (peripheral data set information record)
- pd action (proportional plus derivative action)
- pd control (proportional plus derivative control)
- pd controller (proportional plus derivative controller)