pd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pd.

Từ điển Anh Việt

  • pd

    * danh từ

    (vt của paid) đã trả tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pd

    Similar:

    palladium: a silver-white metallic element of the platinum group that resembles platinum; occurs in some copper and nickel ores; does not tarnish at ordinary temperatures and is used (alloyed with gold) in jewelry

    Synonyms: atomic number 46