pda ( personal digital assistant) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pda ( personal digital assistant) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pda ( personal digital assistant) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pda ( personal digital assistant).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pda ( personal digital assistant)
* kỹ thuật
toán & tin:
máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số