pda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pda.
Từ điển Anh Việt
pda
máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pda
Similar:
personal digital assistant: a lightweight consumer electronic device that looks like a hand-held computer but instead performs specific tasks; can serve as a diary or a personal database or a telephone or an alarm clock etc.
Synonyms: personal organizer, personal organiser, organizer, organiser