pds (page data set) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pds (page data set) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pds (page data set) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pds (page data set).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pds (page data set)

    * kỹ thuật

    tập dữ liệu trang