pd control (proportional plus derivative control) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pd control (proportional plus derivative control) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pd control (proportional plus derivative control) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pd control (proportional plus derivative control).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pd control (proportional plus derivative control)
* kỹ thuật
vật lý:
sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
Từ liên quan
- pd
- pda
- pde
- pdl
- pdn
- pdt
- pdsa
- pdflp
- pd (palladium)
- pd (public domain)
- pds (page data set)
- pdu (protocol data unit)
- pd (potential difference)
- pdf (parallel data field)
- pdn (public data network)
- pds (partitioned data set)
- pds (processor direct slot)
- pdm (pulse delta modulation)
- pda (physical device address)
- pdl (program design language)
- pdf (portable document format)
- pdr (price description record)
- pdl (page-description language)
- pdm (pulse duration modulation)
- pdp (programmed data processor)
- pdr (preliminary design review)
- pda (personal digital assistant)
- pda ( personal digital assistant)
- pdaid (problem determination aid)
- pdap diallyphthalate molding compound
- pdir (peripheral data set information record)
- pd action (proportional plus derivative action)
- pd control (proportional plus derivative control)
- pd controller (proportional plus derivative controller)