pdr (price description record) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pdr (price description record) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pdr (price description record) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pdr (price description record).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pdr (price description record)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi mô tả giá