pdm (pulse delta modulation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pdm (pulse delta modulation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pdm (pulse delta modulation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pdm (pulse delta modulation).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pdm (pulse delta modulation)
* kỹ thuật
toán & tin:
sự điều biến đen-ta xung