pdn (public data network) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pdn (public data network) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pdn (public data network) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pdn (public data network).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pdn (public data network)
* kỹ thuật
mạng dữ liệu công cộng
toán & tin:
mạng dữ liệu chung