pallas athene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pallas athene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pallas athene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pallas athene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pallas athene

    Similar:

    athena: (Greek mythology) goddess of wisdom and useful arts and prudent warfare; guardian of Athens; identified with Roman Minerva

    Synonyms: Athene, Pallas, Pallas Athena

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).