chum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chum.
Từ điển Anh Việt
chum
/tʃʌm/
* danh từ
bạn thân
người ở chung phòng
new chum: (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến
* nội động từ
ở chung phòng
to chum together: ở chung một phòng
to chum with someone: ở chung một phòng với ai
thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
to chum up with someone: làm thân với ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chum
bait consisting of chopped fish and fish oils that are dumped overboard to attract fish
Similar:
buddy: a close friend who accompanies his buddies in their activities
Synonyms: brother, crony, pal, sidekick
chum salmon: a large Pacific salmon with small spots on its back; an important food fish
Synonyms: Oncorhynchus keta