chummage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chummage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chummage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chummage.
Từ điển Anh Việt
chummage
* danh từ
chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng
* danh từhà ở chung; nhà tù
bữa ăn các tù nhân cũ đãi các tù nhân mới vào phòng