sidekick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidekick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidekick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidekick.

Từ điển Anh Việt

  • sidekick

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidekick

    Similar:

    buddy: a close friend who accompanies his buddies in their activities

    Synonyms: brother, chum, crony, pal