crony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crony.

Từ điển Anh Việt

  • crony

    /'krouni/

    * danh từ

    bạn chí thân, bạn nối khố

Từ điển Anh Anh - Wordnet