cronyism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cronyism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cronyism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cronyism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cronyism

    favoritism shown to friends and associates (as by appointing them to positions without regard for their qualifications)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).