chummy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chummy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chummy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chummy.
Từ điển Anh Việt
chummy
/'tʃʌmi/
* tính từ
gần gụi, thân mật, thân thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chummy
(used colloquially) having the relationship of friends or pals
Synonyms: matey, pally, palsy-walsy
(used informally) associated on close terms
a close friend
the bartender was chummy with the regular customers
the two were thick as thieves for months
Synonyms: buddy-buddy, thick