matey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matey.

Từ điển Anh Việt

  • matey

    /'meiti/ (maty) /'meiti/

    * tính từ

    thân mật, thân thiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matey

    Similar:

    chummy: (used colloquially) having the relationship of friends or pals

    Synonyms: pally, palsy-walsy