buddy-buddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buddy-buddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buddy-buddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buddy-buddy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buddy-buddy

    Similar:

    chummy: (used informally) associated on close terms

    a close friend

    the bartender was chummy with the regular customers

    the two were thick as thieves for months

    Synonyms: thick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).