chummily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chummily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chummily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chummily.
Từ điển Anh Việt
chummily
* phó từ
thân mật, thân thiết
chummily
* phó từ
thân mật, thân thiết
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.