chumminess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chumminess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chumminess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chumminess.
Từ điển Anh Việt
chumminess
/'tʃʌminis/
* danh từ
sự gần gụi, sự thân mật, sự thân thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chumminess
the quality of affording easy familiarity and sociability
Synonyms: camaraderie, comradeliness, comradery, comradeship