comradeship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comradeship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comradeship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comradeship.

Từ điển Anh Việt

  • comradeship

    /'kɔmridʃip/

    * danh từ

    tình bạn, tình đồng chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet