comradery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comradery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comradery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comradery.

Từ điển Anh Việt

  • comradery

    * danh từ

    tình bạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet