chump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chump.

Từ điển Anh Việt

  • chump

    /tʃʌmp/

    * danh từ

    khúc gỗ

    tảng thịt

    (thông tục) cái đầu

    (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần

    to be (go) off one's chump

    (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet