palter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palter.

Từ điển Anh Việt

  • palter

    /'pɔ:ltə/

    * nội động từ

    nói quẩn nói quanh; quanh co không thực

    to palter with someone: nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai

    cãi chày cãi cối; cò kè

    to palter with someone about something: cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì

    coi thường, coi nhẹ, đùa cợt

    to palter with a subject: coi nhẹ một vấn đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet