equivocate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equivocate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivocate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivocate.
Từ điển Anh Việt
equivocate
/i'kwivəkeit/
* nội động từ
nói lập lờ, nói nước đôi
equivocate
làm mập mờ, biểu thị nước đôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equivocate
* kỹ thuật
làm mập mờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equivocate
Similar:
beat around the bush: be deliberately ambiguous or unclear in order to mislead or withhold information
Synonyms: tergiversate, prevaricate, palter