palace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palace.
Từ điển Anh Việt
palace
/'pælis/
* danh từ
cung, điện; lâu đài
chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)
quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palace
* kỹ thuật
cung
lâu dài
lâu đài
xây dựng:
cung điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palace
a large and stately mansion
Synonyms: castle
the governing group of a kingdom
the palace issued an order binding on all subjects
a large ornate exhibition hall
official residence of an exalted person (as a sovereign)