palace car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palace car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palace car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palace car.
Từ điển Anh Việt
palace car
/'pælis'kɑ:/
* danh từ
toa xe lửa sang trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palace car
Similar:
parlor car: a passenger car for day travel; you pay extra fare for individual chairs
Synonyms: parlour car, drawing-room car, chair car