parlor car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parlor car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parlor car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parlor car.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parlor car
* kinh tế
toa xe hạng sang
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
toa có câu lạc bộ
toa có phòng chung
toa có phòng khách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parlor car
a passenger car for day travel; you pay extra fare for individual chairs
Synonyms: parlour car, drawing-room car, palace car, chair car