drawing-room car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawing-room car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawing-room car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawing-room car.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drawing-room car
Similar:
parlor car: a passenger car for day travel; you pay extra fare for individual chairs
Synonyms: parlour car, palace car, chair car
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).