parlor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parlor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parlor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parlor.
Từ điển Anh Việt
parlor
/'pɑ:lə/ (parlour) /'pɑ:lə/
* danh từ
phòng khách (ở nhà riêng)
phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
a hairdresser's parlor: phòng cắt tóc
a photographer's parlor: hiệu chụp ảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parlor
* kinh tế
phòng khách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parlor
reception room in an inn or club where visitors can be received
Synonyms: parlour
Similar:
living room: a room in a private house or establishment where people can sit and talk and relax
Synonyms: living-room, sitting room, front room, parlour