parlour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parlour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parlour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parlour.
Từ điển Anh Việt
parlour
* danh từ
phòng khách (ở nhà riêng)
phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
cửa hiệu, dịch vụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parlour
* kỹ thuật
phòng tiếp khách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parlour
Similar:
parlor: reception room in an inn or club where visitors can be received
living room: a room in a private house or establishment where people can sit and talk and relax
Synonyms: living-room, sitting room, front room, parlor