sitting room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sitting room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sitting room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sitting room.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sitting room
Similar:
living room: a room in a private house or establishment where people can sit and talk and relax
Synonyms: living-room, front room, parlor, parlour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).