sitting tenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sitting tenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sitting tenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sitting tenant.

Từ điển Anh Việt

  • sitting tenant

    * danh từ

    người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ )