living-room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
living-room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living-room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living-room.
Từ điển Anh Việt
living-room
/'liviɳrum/
* danh từ
buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
living-room
Similar:
living room: a room in a private house or establishment where people can sit and talk and relax
Synonyms: sitting room, front room, parlor, parlour