parlour-maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parlour-maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parlour-maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parlour-maid.

Từ điển Anh Việt

  • parlour-maid

    /'pɑ:ləmeid/ (parlour-maid) /'pɑ:ləmeid/

    maid) /'pɑ:ləmeid/

    * danh từ

    cô hầu bàn