palate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palate.

Từ điển Anh Việt

  • palate

    /'pælətl/

    * danh từ

    (giải phẫu) vòm miệng

    khẩu vị; ý thích

    to have a delicate palate: rất sành ăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palate

    * kinh tế

    khẩu vị

    vị

    * kỹ thuật

    y học:

    vòm miệng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palate

    the upper surface of the mouth that separates the oral and nasal cavities

    Synonyms: roof of the mouth