roof of the mouth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roof of the mouth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roof of the mouth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roof of the mouth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roof of the mouth
Similar:
palate: the upper surface of the mouth that separates the oral and nasal cavities
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roof
- roofy
- roofed
- roofer
- roofage
- roofing
- rooftop
- roof box
- roof fan
- roof jib
- roof lab
- roof rat
- roof tie
- roof-top
- roofless
- roofrack
- roofslab
- rooftree
- roof arch
- roof beam
- roof deck
- roof drip
- roof eave
- roof fall
- roof form
- roof gate
- roof hole
- roof limb
- roof line
- roof load
- roof peak
- roof plan
- roof rack
- roof rail
- roof rock
- roof slab
- roof span
- roof tank
- roof tile
- roof tree
- roof tube
- roof weir
- roof work
- roof-beam
- roof-deck
- roof-rack
- roof-tree
- roofframe
- rooflight
- roof board