palmar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmar.

Từ điển Anh Việt

  • palmar

    /'pælmə/

    * tính từ

    (thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palmar

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc gan bàn tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palmar

    relating to the palm of the hand or the sole of the foot

    the volar surface

    the palmar muscle

    Synonyms: volar