volar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volar.

Từ điển Anh Việt

  • volar

    /'voulə/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volar

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc lòng bàn tay hay gan bàn chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volar

    Similar:

    palmar: relating to the palm of the hand or the sole of the foot

    the volar surface

    the palmar muscle